澄
澄 nét Việt
chéng
- thông thoáng
chéng
- thông thoáng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa澄, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 澄清 (chéng qīng) : làm rõ