Ý nghĩa và cách phát âm của 激动

激动
Từ giản thể
激動
Từ truyền thống

激动 nét Việt

jī dòng

  • sự phấn khích

HSK level


Nhân vật

  • (jī): phấn khích
  • (dòng): di chuyển

Các câu ví dụ với 激动

  • 看了这部电影,我很激动。
    Kànle zhè bù diànyǐng, wǒ hěn jīdòng.
  • 这个消息真是激动人心。
    Zhège xiāoxī zhēnshi jīdòng rénxīn.
  • 你别激动,先冷静一下。
    Nǐ bié jīdòng, xiān lěngjìng yīxià.