Ý nghĩa và cách phát âm của 烦恼

烦恼
Từ giản thể
煩惱
Từ truyền thống

烦恼 nét Việt

fán nǎo

  • buồn bã

HSK level


Nhân vật

  • (fán): làm phiền
  • (nǎo): bực bội

Các câu ví dụ với 烦恼

  • 生活中总会遇到一些烦恼。
    Shēnghuó zhōng zǒng huì yù dào yīxiē fánnǎo.
  • 别再为这件事儿烦恼了。
    Bié zài wèi zhè jiàn shì er fánnǎole.