热情
熱情
热情 nét Việt
rè qíng
- hăng hái
rè qíng
- hăng hái
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 热情
-
我们热情地欢迎客人。
Wǒmen rèqíng de huānyíng kèrén. -
服务员热情地为顾客服务。
Fúwùyuán rèqíng dì wéi gùkè fù wù.