Ý nghĩa và cách phát âm của 热爱

热爱
Từ giản thể
熱愛
Từ truyền thống

热爱 nét Việt

rè ài

  • yêu và quý

HSK level


Nhân vật

  • (rè): nhiệt
  • (ài): yêu và quý

Các câu ví dụ với 热爱

  • 他是一个热爱生活的人。
    Tā shì yīgè rè'ài shēnghuó de rén.
  • 他从小热爱音乐,因此长大后做了一名音乐
    Tā cóngxiǎo rè'ài yīnyuè, yīncǐ zhǎng dà hòu zuòle yī míng yīnyuè