Ý nghĩa và cách phát âm của 热闹

热闹
Từ giản thể
熱鬧
Từ truyền thống

热闹 nét Việt

rè nao

  • sống động

HSK level


Nhân vật

  • (rè): nhiệt
  • (nào): gây rắc rối

Các câu ví dụ với 热闹

  • 大街上非常热闹。
    Dàjiē shàng fēicháng rènào.