Ý nghĩa và cách phát âm của 闹

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

闹 nét Việt

nào

  • gây rắc rối

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : slush; mud;
  • : biceps (in Chinese medicine); (arch.) forelimbs of livestock animal;

Các câu ví dụ với 闹

  • 大街上非常热闹。
    Dàjiē shàng fēicháng rènào.

Các từ chứa闹, theo cấp độ HSK