闹
鬧
闹 nét Việt
nào
- gây rắc rối
nào
- gây rắc rối
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 闹
-
大街上非常热闹。
Dàjiē shàng fēicháng rènào.
Các từ chứa闹, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 热闹 (rè nao) : sống động
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 无理取闹 (wú lǐ qǔ nào) : không hợp lý