焦点
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        焦點
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                焦点 nét Việt
        
            jiāo diǎn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - tiêu điểm
jiāo diǎn
- tiêu điểm
