Ý nghĩa và cách phát âm của 焦点

焦点
Từ giản thể
焦點
Từ truyền thống

焦点 nét Việt

jiāo diǎn

  • tiêu điểm

HSK level


Nhân vật

  • (jiāo): than cốc
  • (diǎn): điểm