焦
焦 nét Việt
jiāo
- than cốc
jiāo
- than cốc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa焦, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 焦点 (jiāo diǎn) : tiêu điểm
- 焦急 (jiāo jí) : lo lắng