然而
然而 nét Việt
rán ér
- tuy nhiên
rán ér
- tuy nhiên
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 然而
-
我花了很多时间来读这本书,然而一直没有读
Wǒ huāle hěnduō shíjiān lái dú zhè běn shū, rán'ér yīzhí méiyǒu dú