Ý nghĩa và cách phát âm của 照样

照样
Từ giản thể
照樣
Từ truyền thống

照样 nét Việt

zhào yàng

  • vẫn

HSK level


Nhân vật

  • (zhào): dựa theo
  • (yàng): tốt bụng