Ý nghĩa và cách phát âm của 照片

照片
Từ giản thể / phồn thể

照片 nét Việt

zhào piàn

  • tấm ảnh

HSK level


Nhân vật

  • (zhào): dựa theo
  • (piàn): tấm

Các câu ví dụ với 照片

  • 这是我小时候的照片。
    Zhè shì wǒ xiǎoshíhòu de zhàopiàn.
  • 照片要三天才能洗出来。
    Zhàopiàn yào sān tiān cáinéng xǐ chūlái.