照相机
照相機
照相机 nét Việt
zhào xiàng jī
- máy ảnh
zhào xiàng jī
- máy ảnh
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 照相机
-
我新买了一个照相机。
Wǒ xīn mǎile yīgè zhàoxiàngjī.