照顾
照顧
照顾 nét Việt
zhào gu
- chăm lo
zhào gu
- chăm lo
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 照顾
-
下个月我要离开一段时间,你好好照顾自己。
Xià gè yuè wǒ yào líkāi yīduàn shíjiān, nǐ hǎohǎo zhàogù zìjǐ. -
我生病了,妈妈一直照顾我。
Wǒ shēngbìngle, māmā yīzhí zhàogù wǒ. -
这些年,他给了我们很多照顾。
Zhèxiē nián, tā gěile wǒmen hěnduō zhàogù.