Ý nghĩa và cách phát âm của 熊猫

熊猫
Từ giản thể
熊貓
Từ truyền thống

熊猫 nét Việt

xióng māo

  • gấu trúc

HSK level


Nhân vật

  • (xióng): chịu
  • (māo): con mèo

Các câu ví dụ với 熊猫

  • 我特别喜欢到动物园去看大熊猫。
    Wǒ tèbié xǐhuān dào dòngwùyuán qù kàn dà xióngmāo.