熊
熊 nét Việt
xióng
- chịu
xióng
- chịu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 雄 : nam giới
Các câu ví dụ với 熊
-
我特别喜欢到动物园去看大熊猫。
Wǒ tèbié xǐhuān dào dòngwùyuán qù kàn dà xióngmāo.
Các từ chứa熊, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 熊猫 (xióng māo) : gấu trúc