Ý nghĩa và cách phát âm của 爱好

爱好
Từ giản thể
愛好
Từ truyền thống

爱好 nét Việt

ài hào

  • sở thích

HSK level


Nhân vật

  • (ài): yêu và quý
  • (hǎo): nó tốt

Các câu ví dụ với 爱好

  • 我最大的爱好就是打篮球。
    Wǒ zuìdà de àihào jiùshì dǎ lánqiú.
  • 我从小就爱好音乐。
    Wǒ cóngxiǎo jiù àihào yīnyuè.
  • 我有很多爱好,比如游泳和读书。
    Wǒ yǒu hěnduō àihào, bǐrú yóuyǒng hé dúshū.