Ý nghĩa và cách phát âm của 爱情

爱情
Từ giản thể
愛情
Từ truyền thống

爱情 nét Việt

ài qíng

  • yêu và quý

HSK level


Nhân vật

  • (ài): yêu và quý
  • (qíng): tình hình

Các câu ví dụ với 爱情

  • 这是一个感人的爱情故事。
    Zhè shì yīgè gǎnrén de àiqíng gùshì.
  • 这本书讲了一个浪漫的爱情故事。
    Zhè běn shū jiǎngle yīgè làngmàn de àiqíng gùshì.