Ý nghĩa và cách phát âm của 爱护

爱护
Từ giản thể
愛護
Từ truyền thống

爱护 nét Việt

ài hù

  • trân trọng

HSK level


Nhân vật

  • (ài): yêu và quý
  • (hù): bảo vệ