片面
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            片面 nét Việt
        
            piàn miàn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - một chiều
 
                
            
        
    
piàn miàn
- một chiều