Ý nghĩa và cách phát âm của 牙膏

牙膏
Từ giản thể / phồn thể

牙膏 nét Việt

yá gāo

  • kem đánh răng

HSK level


Nhân vật

  • (yá): răng
  • (gāo): dán

Các câu ví dụ với 牙膏

  • 牙膏用完了,明天去买吧。
    Yágāo yòng wánliǎo, míngtiān qù mǎi ba.