膏
膏 nét Việt
gāo
- dán
gāo
- dán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 膏
-
牙膏用完了,明天去买吧。
Yágāo yòng wánliǎo, míngtiān qù mǎi ba.
Các từ chứa膏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 牙膏 (yá gāo) : kem đánh răng