Ý nghĩa và cách phát âm của 牛仔裤

牛仔裤
Từ giản thể
牛仔褲
Từ truyền thống

牛仔裤 nét Việt

niú zǎi kù

  • quần jean

HSK level


Nhân vật

  • (niú): gia súc
  • (zǐ): đứa trẻ
  • (kù): quân dai