裤
褲
裤 nét Việt
kù
- quân dai
kù
- quân dai
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 裤
-
这条裤子有点儿短。
Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn er duǎn. -
这条裤子有点儿长。
Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn er zhǎng.
Các từ chứa裤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 裤子 (kù zi) : quân dai
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 牛仔裤 (niú zǎi kù) : quần jean