Ý nghĩa và cách phát âm của 裤

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

裤 nét Việt

  • quân dai

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : one of the five legendary emperors, also called 高辛氏;
  • : thư viện
  • : mát mẻ

Các câu ví dụ với 裤

  • 这条裤子有点儿短。
    Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn er duǎn.
  • 这条裤子有点儿长。
    Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn er zhǎng.

Các từ chứa裤, theo cấp độ HSK