牛奶
牛奶 nét Việt
niú nǎi
- sữa
niú nǎi
- sữa
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 牛奶
-
牛奶不好喝。
niúnǎi bù hǎo hē -
睡觉前喝杯牛奶吧。
Shuìjiào qián hē bēi niúnǎi ba.