Ý nghĩa và cách phát âm của 牢骚

牢骚
Từ giản thể
牢騷
Từ truyền thống

牢骚 nét Việt

láo sāo

  • cằn nhằn

HSK level


Nhân vật

  • (láo): nhà tù
  • (sāo): khoe khoang