牢
牢 nét Việt
láo
- nhà tù
láo
- nhà tù
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa牢, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 牢固 (láo gù) : chắc chắn
- 牢骚 (láo sāo) : cằn nhằn