Ý nghĩa và cách phát âm của 特别

特别
Từ giản thể
特別
Từ truyền thống

特别 nét Việt

tè bié

  • đặc biệt

HSK level


Nhân vật

  • (tè): đặc biệt
  • (bié): đừng

Các câu ví dụ với 特别

  • 爸爸的身体特别健康。
    Bàba de shēntǐ tèbié jiànkāng.
  • 我特别想跟你一起去。
    Wǒ tèbié xiǎng gēn nǐ yīqǐ qù.
  • 这个菜的做法很特别。
    Zhège cài de zuòfǎ hěn tèbié.
  • 我特别喜欢到动物园去看大熊猫。
    Wǒ tèbié xǐhuān dào dòngwùyuán qù kàn dà xióngmāo.