特点
特點
特点 nét Việt
tè diǎn
- đặc trưng
tè diǎn
- đặc trưng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 特点
-
每个人都有自己的能力和特点。
Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de nénglì hé tèdiǎn. -
每个人都有自己的特点。
Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de tèdiǎn.