Ý nghĩa và cách phát âm của 状况

状况
Từ giản thể
狀況
Từ truyền thống

状况 nét Việt

zhuàng kuàng

  • tình hình

HSK level


Nhân vật

  • (zhuàng): hình dạng
  • (kuàng): tình trạng