况
況
况 nét Việt
kuàng
- tình trạng
kuàng
- tình trạng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 况
-
我记不清楚当时的情况了。
Wǒ jì bù qīngchǔ dāngshí de qíngkuàngle. -
情况发生了很大的变化。
Qíngkuàng fāshēngle hěn dà de biànhuà. -
她最了解公司的情况了。
Tā zuì liǎojiě gōngsī de qíngkuàngle.
Các từ chứa况, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 情况 (qíng kuàng) : đang xảy ra
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 何况 (hé kuàng) : chưa kể
- 状况 (zhuàng kuàng) : tình hình
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 况且 (kuàng qiě) : ngoài ra