Ý nghĩa và cách phát âm của 独裁

独裁
Từ giản thể
獨裁
Từ truyền thống

独裁 nét Việt

dú cái

  • chế độ độc tài

HSK level


Nhân vật

  • (dú): một mình
  • (cái): cắt