Ý nghĩa và cách phát âm của 狭隘

狭隘
Từ giản thể
狹隘
Từ truyền thống

狭隘 nét Việt

xiá ài

  • hẹp

HSK level


Nhân vật

  • (xiá): hẹp
  • (ài): hẹp