隘 Ký tự giản thể / phồn thể 隘 nét Việt ài hẹp HSK cấp độ HSK 6 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 㤅 : 㤅 僾 : mờ mịt 叆 : 叆 壒 : 壒 嫒 : 嫒 愛 : Love 暧 : ấm áp 爱 : yêu và quý 瑷 : ai 砹 : astatine 碍 : cản trở 艾 : ai 薆 : cou 鑀 : 鑀 Các từ chứa隘, theo cấp độ HSK Danh sách từ vựng HSK 6 狭隘 (xiá ài) : hẹp 狭 霞