狭
狹
狭 nét Việt
xiá
- hẹp
xiá
- hẹp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 侠 : hào hiệp
- 匣 : box;
- 峡 : hẻm núi
- 暇 : leisure;
- 柙 : cage; pen; scabbard;
- 狎 : be intimate with;
- 瑕 : blemish; flaw in jade;
- 硖 : place name;
- 碬 : whetstone;
- 祫 : triennial sacrifice to ancestors;
- 舺 : boat; Taiwan pr. [jia3];
- 蕸 : water-lily leaves;
- 辖 : quyền hạn
- 遐 : distant; long-lasting; to abandon;
- 霞 : xia
- 騢 : (horse);
- 黠 : (phonetic); crafty;
Các từ chứa狭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 狭隘 (xiá ài) : hẹp
- 狭窄 (xiá zhǎi) : hẹp