Ý nghĩa và cách phát âm của 猜

Ký tự giản thể / phồn thể

猜 nét Việt

cāi

  • phỏng đoán

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 猜

  • 你猜我给你准备了什么生日礼物?
    Nǐ cāi wǒ gěi nǐ zhǔnbèile shénme shēngrì lǐwù?

Các từ chứa猜, theo cấp độ HSK