猜
猜 nét Việt
cāi
- phỏng đoán
cāi
- phỏng đoán
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 猜
-
你猜我给你准备了什么生日礼物?
Nǐ cāi wǒ gěi nǐ zhǔnbèile shénme shēngrì lǐwù?
Các từ chứa猜, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
猜 (cāi): phỏng đoán
-