材
材 nét Việt
cái
- vật chất
cái
- vật chất
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 材
-
报名需要什么材料?
Bàomíng xūyào shénme cáiliào? -
这些材料已经打印完了。
Zhèxiē cáiliào yǐjīng dǎyìn wánliǎo. -
这份材料,请再复印两份。
Zhè fèn cáiliào, qǐng zài fùyìn liǎng fèn. -
我已经把材料交给经理了。
Wǒ yǐjīng bǎ cáiliào jiāo gěi jīnglǐle. -
这两种材料有什么区别吗?
Zhè liǎng zhǒng cáiliào yǒu shé me qūbié ma?
Các từ chứa材, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 材料 (cái liào) : vật chất
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 教材 (jiào cái) : sách giáo khoa
- 身材 (shēn cái) : nhân vật
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 器材 (qì cái) : trang thiết bị
- 题材 (tí cái) : chủ đề