Ý nghĩa và cách phát âm của 率领

率领
Từ giản thể
率領
Từ truyền thống

率领 nét Việt

shuài lǐng

  • chì

HSK level


Nhân vật

  • (lǜ): tỷ lệ
  • (lǐng): cổ áo