率
率 nét Việt
lǜ
- tỷ lệ
lǜ
- tỷ lệ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa率, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 汇率 (huì lv4) : tỷ giá
- 坦率 (tǎn shuài) : thẳng thắn
- 效率 (xiào lv4) : hiệu quả
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 草率 (cǎo shuài) : vội vàng
- 频率 (pín lv4) : tần số
- 率领 (shuài lǐng) : chì