Ý nghĩa và cách phát âm của 珍贵

珍贵
Từ giản thể
珍貴
Từ truyền thống

珍贵 nét Việt

zhēn guì

  • quí

HSK level


Nhân vật

  • (zhēn): zhen
  • (guì): đắt