Ý nghĩa và cách phát âm của 理直气壮

理直气壮
Từ giản thể
理直氣壯
Từ truyền thống

理直气壮 nét Việt

lǐ zhí qì zhuàng

  • thẳng thắn

HSK level


Nhân vật

  • (lǐ): lý do
  • (zhí): thẳng
  • (qì): khí ga
  • (zhuàng): mạnh