直
直 nét Việt
zhí
- thẳng
zhí
- thẳng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 侄 : cháu trai
- 值 : giá trị
- 埴 : soil with large clay content;
- 執 : Executive
- 懫 : enraged; resentful; to hate; to desist;
- 戠 : to gather; old variant of 埴[zhi2];
- 执 : giữ lấy
- 摭 : pick up; to select;
- 柣 : threshold;
- 植 : cây
- 樴 : stake; picket;
- 殖 : thuộc địa hóa
- 秷 : sound of reaping;
- 稙 : early-planted crop;
- 絷 : to connect; to tie up;
- 职 : chức vụ
- 職 : Job
- 蘵 : Physalis angulata;
- 踯 : hesitating; to stop;
- 蹠 : metatarsus; sole of foot; to tread on;
Các câu ví dụ với 直
-
你一直向东走就到了。
Nǐ yīzhí xiàng dōng zǒu jiù dàole. -
我一直不明白这句话的意思。
Wǒ yīzhí bù míngbái zhè jù huà de yìsi. -
我生病了,妈妈一直照顾我。
Wǒ shēngbìngle, māmā yīzhí zhàogù wǒ. -
散步的时候,小狗一直跟在我身后。
Sànbù de shíhòu, xiǎo gǒu yīzhí gēn zài wǒ shēnhòu. -
他一直坚持自己的看法。
Tā yīzhí jiānchí zìjǐ de kànfǎ.
Các từ chứa直, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 一直 (yī zhí) : luôn luôn
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 直接 (zhí jiē) : thẳng thắn
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 简直 (jiǎn zhí) : đơn giản
-
直 (zhí): thẳng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 垂直 (chuí zhí) : theo chiều dọc
- 理直气壮 (lǐ zhí qì zhuàng) : thẳng thắn
- 直播 (zhí bō) : phát sóng trực tiếp
- 直径 (zhí jìng ) : đường kính