Ý nghĩa và cách phát âm của 瓶子

瓶子
Từ giản thể / phồn thể

瓶子 nét Việt

píng zi

  • chai

HSK level


Nhân vật

  • (píng): chai
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 瓶子

  • 瓶子里还有水吗?
    Píngzi lǐ hái yǒu shuǐ ma?