Ý nghĩa và cách phát âm của 瓶

Ký tự giản thể / phồn thể

瓶 nét Việt

píng

  • chai

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to gallop; to assist; to attack; to wade; great; old variant of 憑|凭[ping2];
  • : dựa vào
  • : (onom.) bang! (gong, gun firing etc);
  • : a plain; ping, unit of area equal to 3.3 square meters (used in Japan and Taiwan);
  • : màn
  • : shelter, screen, awning;
  • : cấp độ
  • : chess-like game;
  • : sound of water splashing;
  • : wash; bleach (fabric);
  • : name of one kind of jade;
  • : táo
  • : duckweed;
  • : bình luận
  • 軿 : curtained carriage used by women; to gather together; to assemble;
  • : family of flatfish; sole;

Các câu ví dụ với 瓶

  • 瓶子里还有水吗?
    Píngzi lǐ hái yǒu shuǐ ma?
  • 我买了两瓶矿泉水。
    Wǒ mǎile liǎng píng kuàngquán shuǐ.

Các từ chứa瓶, theo cấp độ HSK