生命
生命 nét Việt
shēng mìng
- đời sống
shēng mìng
- đời sống
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 生命
-
他把艺术看得比自己的生命更重要。
Tā bǎ yìshù kàn dé bǐ zìjǐ de shēngmìng gèng zhòngyào.