Ý nghĩa và cách phát âm của 生意

生意
Từ giản thể / phồn thể

生意 nét Việt

shēng yì

  • kinh doanh

HSK level


Nhân vật

  • (shēng): sinh con
  • (yì): ý nghĩa

Các câu ví dụ với 生意

  • 最近我们的生意很火。
    Zuìjìn wǒmen de shēngyì hěn huǒ.
  • 他的生意越做越大。
    Tā de shēngyì yuè zuò yuè dà.
  • 他做生意赚了不少钱。
    Tā zuò shēngyì zhuàn liǎo bù shǎo qián.