Ý nghĩa và cách phát âm của 生日

生日
Từ giản thể / phồn thể

生日 nét Việt

shēng rì

  • sinh nhật

HSK level


Nhân vật

  • (shēng): sinh con
  • (rì): ngày

Các câu ví dụ với 生日

  • 生日快乐!
    Shēngrì kuàilè!
  • 今天我过生日,朋友们都来了。
    Jīntiān wǒguò shēngrì, péngyǒumen dōu láile.
  • 今天是妈妈的生日,我们送一些花给她吧。
    Jīntiān shì māmā de shēngrì, wǒmen sòng yīxiē huā gěi tā ba.
  • 我忘记今天是他的生日了。
    Wǒ wàngjì jīntiān shì tā de shēngrìle.
  • 祝你生日快乐!
    zhù nǐ shēngrì kuàilè!