Ý nghĩa và cách phát âm của 生病

生病
Từ giản thể / phồn thể

生病 nét Việt

shēng bìng

  • đau ốm

HSK level


Nhân vật

  • (shēng): sinh con
  • (bìng): bệnh

Các câu ví dụ với 生病

  • 身体生病了,要吃药。
    Shēntǐ shēngbìngle, yào chī yào.
  • 我生病了,不能去上班了。
    Wǒ shēngbìngle, bùnéng qù shàngbānle.
  • 你生病了,我当然要来看看你。
    Nǐ shēngbìngle, wǒ dāngrán yào lái kàn kàn nǐ.
  • 我生病了,妈妈一直照顾我。
    Wǒ shēngbìngle, māmā yīzhí zhàogù wǒ.
  • 他生病了,而且很严重。
    Tā shēngbìngle, érqiě hěn yánzhòng.