病
病 nét Việt
bìng
- bệnh
bìng
- bệnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 病
-
身体生病了,要吃药。
Shēntǐ shēngbìngle, yào chī yào. -
我的病好些了。
Wǒ de bìng hǎoxiēle. -
我生病了,不能去上班了。
Wǒ shēngbìngle, bùnéng qù shàngbānle. -
你生病了,我当然要来看看你。
Nǐ shēngbìngle, wǒ dāngrán yào lái kàn kàn nǐ. -
我生病了,妈妈一直照顾我。
Wǒ shēngbìngle, māmā yīzhí zhàogù wǒ.
Các từ chứa病, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 生病 (shēng bìng) : đau ốm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 病毒 (bìng dú) : vi-rút
- 毛病 (máo bìng) : lỗi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 弊病 (bì bìng) : malaise
- 疾病 (jí bìng) : bệnh