Ý nghĩa và cách phát âm của 生锈

生锈
Từ giản thể
生鏽
Từ truyền thống

生锈 nét Việt

shēng xiù

  • rỉ sét

HSK level


Nhân vật

  • (shēng): sinh con
  • (xiù): rỉ sét